Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

4036/8

4042/8

4026/8

4032/8

4054/8

Mar'17

427

4272/8

426

426

4282/8

May'17

4394/8

4394/8

4394/8

4394/8

442

Jul'17

-

-

-

450*

450

Sep'17

-

-

-

463*

463

Dec'17

-

-

-

4804/8*

4804/8

Mar'18

-

-

-

4946/8*

4946/8

May'18

-

-

-

501*

501

Jul'18

-

-

-

4966/8*

4966/8

Sep'18

-

-

-

506*

506

Dec'18

-

-

-

5236/8*

5236/8

Mar'19

-

-

-

5236/8*

5236/8

May'19

-

-

-

5236/8*

5236/8

Jul'19

-

-

-

5156/8*

5156/8

Nguồn: Tradingcharts.com