Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

45,78

+0,44

+0,97%

Dầu Brent giao ngay

47,31

+0,48

+1,02%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

140,33

+0,43

+0,31%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

144,03

+1,13

+0,79%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,08

+0,02

+0,79%

Nguồn: Bloomberg.com