Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

45,85

-0,47

-1,01%

Dầu Brent giao ngay

47,30

-0,35

-0,73%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

138,33

-1,85

-1,32%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

144,62

-0,80

-0,55%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,00

+0,01

+0,20%

Nguồn: Bloomberg.com