Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3392/8

3412/8

3386/8

3406/8

340

Mar'17

3492/8

351

3486/8

3504/8

350

May'17

3564/8

357

356

357

357

Jul'17

363

3642/8

3622/8

3642/8

3636/8

Sep'17

-

-

-

370*

370

Dec'17

3792/8

3804/8

3786/8

3802/8

3794/8

Mar'18

390

390

390

390

3892/8

May'18

-

-

-

3946/8*

3946/8

Jul'18

3982/8

3982/8

3982/8

3982/8

3982/8

Sep'18

-

-

-

3974/8*

3974/8

Dec'18

400

400

400

400

3996/8

Jul'19

-

-

-

4154/8*

4154/8

Dec'19

-

-

-

4062/8*

4062/8

 Nguồn: Tradingcharts.com