Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

4,014,00

+42,00

+1,06%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3942

4012

3942

3991

3949

Mar'24

3974

4035

3971

4014

3972

May'24

3958

4011

3950

3991

3951

Jul'24

3925

3972

3918

3954

3916

Sep'24

3877

3919

3876

3907

3874

Dec'24

3796

3830

3789

3816

3789

Mar'25

3705

3741

3705

3730

3703

May'25

3665

3696

3665

3686

3661

Jul'25

3640

3640

3640

3640

3617

Sep'25

3596

3596

3596

3596

3574

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

170,55

-3,65

-2,10%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

178,00

178,75

172,95

174,50

178,80

Mar'24

172,80

173,95

168,90

170,55

174,20

May'24

173,10

174,00

168,90

170,60

174,20

Jul'24

173,95

174,30

169,65

171,30

174,90

Sep'24

174,80

174,85

170,30

172,05

175,65

Dec'24

175,95

176,15

171,55

173,30

176,95

Mar'25

177,95

178,35

173,75

175,35

179,10

May'25

178,85

179,25

175,75

176,35

180,10

Jul'25

179,65

180,00

177,15

177,15

181,10

Sep'25

178,55

178,55

177,90

177,90

181,85

Dec'25

179,35

179,35

178,80

178,85

182,65

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

371,65

+2,50

+0,68%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

373,00

375,40

368,25

371,65

369,15

Mar'24

365,00

365,00

359,95

359,95

358,80

May'24

354,00

355,00

351,85

351,85

350,95

Jul'24

343,45

344,20

343,45

344,20

343,45

Sep'24

335,90

335,90

335,90

335,90

335,15

Nov'24

321,90

321,90

321,90

321,90

321,15

Jan'25

308,00

308,00

308,00

308,00

307,25

Mar'25

303,95

303,95

303,95

303,95

303,20

May'25

299,70

299,70

299,70

299,70

298,95

Jul'25

293,65

293,65

293,65

293,65

292,90

Sep'25

286,25

286,25

286,25

286,25

285,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,29

-0,49

-1,76%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,75

27,87

27,20

27,29

27,78

May'24

26,40

26,48

25,85

25,93

26,41

Jul'24

25,25

25,32

24,75

24,82

25,27

Oct'24

24,69

24,75

24,25

24,31

24,71

Mar'25

24,52

24,61

24,14

24,20

24,56

May'25

23,19

23,24

22,84

22,89

23,22

Jul'25

22,10

22,14

21,84

21,87

22,15

Oct'25

21,66

21,66

21,43

21,45

21,68

Mar'26

21,59

21,60

21,39

21,42

21,65

May'26

20,89

20,89

20,73

20,73

20,95

Jul'26

20,45

20,45

20,30

20,30

20,52

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 1/2024

50,27

-0,28

-0,55%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

51,20

51,53

50,95

51,05

51,20

Jan'24

50,56

50,76

50,16

50,27

50,55

Mar'24

50,51

50,67

50,11

50,17

50,48

May'24

50,56

50,62

50,16

50,17

50,51

Jul'24

50,48

50,59

50,10

50,14

50,44

Aug'24

50,18

50,18

49,77

49,77

50,12

Sep'24

49,80

49,92

49,45

49,45

49,79

Oct'24

49,37

49,37

49,35

49,35

49,34

Dec'24

49,22

49,30

49,22

49,22

49,21

Jan'25

48,97

49,20

48,97

49,13

48,26

Mar'25

49,05

49,05

48,96

48,96

48,08

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts