Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

4,064,00

+50,00

+1,25%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3998

4060

3990

4051

3991

Mar'24

4015

4073

4011

4064

4014

May'24

3991

4047

3989

4040

3991

Jul'24

3952

4009

3950

4005

3954

Sep'24

3912

3959

3899

3958

3907

Dec'24

3821

3868

3805

3868

3816

Mar'25

3726

3783

3722

3783

3730

May'25

3699

3738

3699

3738

3686

Jul'25

-

3692

-

3692

3640

Sep'25

-

3645

-

3645

3596

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

173,20

+2,65

+1,55%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

172,60

179,45

171,30

178,65

174,50

Mar'24

168,50

173,70

166,95

173,20

170,55

May'24

168,15

173,60

167,05

173,05

170,60

Jul'24

168,65

174,25

167,75

173,70

171,30

Sep'24

170,30

175,00

168,70

174,50

172,05

Dec'24

171,50

176,20

169,90

175,75

173,30

Mar'25

172,35

178,00

171,90

177,85

175,35

May'25

176,70

178,70

176,60

178,70

176,35

Jul'25

178,85

179,45

178,85

179,45

177,15

Sep'25

179,60

180,20

179,60

180,20

177,90

Dec'25

180,40

181,10

180,40

181,10

178,85

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

379,20

+7,55

+2,03%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

372,75

381,05

371,85

379,20

371,65

Mar'24

362,95

366,95

359,95

365,30

359,95

May'24

353,00

356,00

353,00

355,20

351,85

Jul'24

-

347,05

-

347,05

344,20

Sep'24

-

338,75

-

338,75

335,90

Nov'24

-

324,75

-

324,75

321,90

Jan'25

-

310,85

-

310,85

308,00

Mar'25

-

306,80

-

306,80

303,95

May'25

-

302,55

-

302,55

299,70

Jul'25

-

296,50

-

296,50

293,65

Sep'25

-

289,10

-

289,10

286,25

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,71

+0,42

+1,54%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,30

27,75

27,16

27,71

27,29

May'24

25,95

26,34

25,81

26,31

25,93

Jul'24

24,82

25,15

24,67

25,11

24,82

Oct'24

24,31

24,57

24,11

24,53

24,31

Mar'25

24,20

24,44

24,01

24,40

24,20

May'25

22,89

23,11

22,73

23,06

22,89

Jul'25

21,86

22,07

21,72

22,02

21,87

Oct'25

21,32

21,65

21,30

21,59

21,45

Mar'26

21,29

21,54

21,27

21,54

21,42

May'26

20,61

20,80

20,59

20,80

20,73

Jul'26

20,20

20,37

20,19

20,37

20,30

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 1/2024

50,70

+0,15

+0,30%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

51,20

51,75

49,83

51,54

51,20

Jan'24

50,56

50,87

49,25

50,70

50,55

Mar'24

50,51

50,81

49,18

50,66

50,48

May'24

50,56

50,84

49,22

50,71

50,51

Jul'24

50,48

50,77

49,16

50,64

50,44

Aug'24

50,18

50,42

48,89

50,30

50,12

Sep'24

49,80

50,02

48,55

49,92

49,79

Oct'24

49,37

49,44

48,11

49,43

49,34

Dec'24

49,22

49,37

48,00

49,28

49,21

Jan'25

48,65

49,21

48,19

49,17

49,13

Mar'25

49,03

49,03

48,97

48,97

48,96

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts