Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,423,00

0,00

0,00%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3328

3347

3301

3323

3329

Dec'23

3425

3438

3393

3423

3423

Mar'24

3427

3443

3400

3431

3425

May'24

3415

3434

3389

3423

3414

Jul'24

3396

3420

3376

3410

3401

Sep'24

3385

3394

3352

3385

3378

Dec'24

3348

3350

3318

3346

3341

Mar'25

3296

3317

3295

3308

3305

May'25

3285

3285

3285

3285

3284

Jul'25

3270

3270

3270

3270

3269

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

153,90

+3,85

+2,57%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

148,65

152,95

148,10

152,95

146,60

Dec'23

151,05

155,05

150,90

153,90

150,05

Mar'24

152,70

156,35

152,35

155,10

151,55

May'24

153,75

157,15

153,40

155,95

152,65

Jul'24

154,70

157,70

154,30

156,65

153,45

Sep'24

155,60

158,40

155,25

157,45

154,25

Dec'24

156,45

159,50

156,45

158,60

155,40

Mar'25

159,60

159,60

159,60

159,60

156,40

May'25

160,65

160,65

160,65

160,65

157,55

Jul'25

161,50

161,50

161,50

161,50

158,40

Sep'25

162,20

162,20

162,20

162,20

159,10

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

311,35

+2,65

+0,86%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

317,05

320,10

316,05

319,05

318,05

Nov'23

306,90

312,80

306,75

311,35

308,70

Jan'24

299,70

301,00

299,45

300,45

297,65

Mar'24

289,10

290,00

289,10

289,95

287,85

May'24

280,70

280,70

280,70

280,70

278,60

Jul'24

269,80

269,80

269,80

269,80

267,70

Sep'24

260,90

260,90

260,90

260,90

258,80

Nov'24

258,15

258,15

258,15

258,15

256,05

Jan'25

257,10

257,10

257,10

257,10

255,00

Mar'25

255,65

255,65

255,65

255,65

253,55

May'25

255,15

255,15

255,15

255,15

253,05

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,85

+0,45

+1,92%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,34

24,23

23,08

23,85

23,40

Mar'24

23,71

24,51

23,42

24,18

23,71

May'24

22,61

23,34

22,42

23,10

22,66

Jul'24

21,90

22,52

21,71

22,34

21,93

Oct'24

21,53

22,08

21,37

21,97

21,57

Mar'25

21,30

21,85

21,21

21,77

21,39

May'25

19,85

20,35

19,82

20,32

19,98

Jul'25

19,05

19,52

19,04

19,51

19,18

Oct'25

18,85

19,28

18,85

19,28

18,97

Mar'26

19,06

19,44

19,06

19,44

19,14

May'26

18,60

18,95

18,60

18,95

18,67

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

62,75

-0,22

-0,35%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

66,18

66,40

65,71

65,96

66,15

Oct'23

64,30

64,54

63,99

64,14

64,32

Dec'23

62,97

63,20

62,62

62,75

62,97

Jan'24

62,25

62,36

62,07

62,10

62,26

Mar'24

61,56

61,71

61,42

61,44

61,60

May'24

61,09

61,09

60,89

60,89

61,09

Jul'24

60,58

60,58

60,35

60,35

60,52

Aug'24

58,91

59,94

58,14

59,74

58,95

Sep'24

59,00

59,00

59,00

59,00

58,87

Oct'24

57,31

58,11

56,71

57,96

57,45

Dec'24

57,62

57,62

57,61

57,61

57,48

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts