Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,81
50,23
49,81
49,86
50,11
50,19
50,50
50,12
50,12
50,35
50,35
50,45
50,35
50,40
50,34
50,23
50,26
50,14
50,20
50,22
-
-
-
49,92 *
49,92
49,70
49,85
49,45
49,45
49,74
-
-
-
49,83 *
49,83
-
-
-
49,96 *
49,96
-
-
-
50,02 *
50,02
-
-
-
50,09 *
50,09
-
-
-
50,03 *
50,03
-
-
-
49,91 *
49,91
-
-
-
49,80 *
49,80
-
-
-
49,59 *
49,59
-
-
-
49,59 *
49,59
-
-
-
49,59 *
49,59
-
-
-
49,59 *
49,59
-
-
-
49,59 *
49,59
-
-
-
49,59 *
49,59
-
-
-
49,59 *
49,59
-
-
-
49,59 *
49,59
-
-
-
49,59 *
49,59
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet