Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,70
49,82
49,57
49,57
49,59
49,98
50,11
49,86
49,86
49,88
50,06
50,13
50,00
50,00
49,91
50,06
50,09
49,95
49,95
49,85
49,80
49,80
49,63
49,63
49,62
49,69
49,71
49,55
49,55
49,55
-
-
-
49,64 *
49,64
-
-
-
49,65 *
49,65
-
-
-
49,64 *
49,64
-
-
-
49,76 *
49,76
-
-
-
49,68 *
49,68
-
-
-
49,52 *
49,52
-
-
-
49,41 *
49,41
-
-
-
49,26 *
49,26
-
-
-
49,26 *
49,26
-
-
-
49,26 *
49,26
-
-
-
49,26 *
49,26
-
-
-
49,26 *
49,26
-
-
-
49,26 *
49,26
-
-
-
49,26 *
49,26
-
-
-
49,26 *
49,26
-
-
-
49,26 *
49,26
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet