Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,42
48,44
48,42
48,42
48,42
48,49
48,76
48,44
48,74
48,49
48,31
48,54
48,31
48,54
48,31
48,03
48,30
48,03
48,30
48,11
47,87
47,95
47,83
47,95
47,82
47,62
47,87
47,57
47,87
47,61
47,66
47,66
47,66
47,66
47,60
-
-
-
47,66 *
47,66
-
-
-
47,71 *
47,71
-
-
-
47,70 *
47,70
-
-
-
47,67 *
47,67
-
-
-
47,52 *
47,52
-
-
-
47,27 *
47,27
-
-
-
47,37 *
47,37
-
-
-
47,37 *
47,37
-
-
-
47,37 *
47,37
-
-
-
47,37 *
47,37
-
-
-
47,37 *
47,37
-
-
-
47,37 *
47,37
-
-
-
47,37 *
47,37
-
-
-
47,37 *
47,37
-
-
-
47,37 *
47,37
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet