Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
50,40
50,40
50,40
50,40
50,40
50,61
50,69
50,46
50,48
50,61
50,95
50,95
50,73
50,73
50,87
50,71
50,74
50,71
50,74
50,86
50,69
50,69
50,69
50,69
50,69
50,29
50,29
50,29
50,29
50,29
50,16
50,16
50,07
50,07
50,16
50,24
50,24
50,23
50,23
50,33
-
-
-
50,60 *
50,60
-
-
-
50,71 *
50,71
-
-
-
50,88 *
50,88
-
-
-
50,84 *
50,84
-
-
-
50,75 *
50,75
-
-
-
50,60 *
50,60
-
-
-
50,57 *
50,57
-
-
-
50,57 *
50,57
-
-
-
50,57 *
50,57
-
-
-
50,57 *
50,57
-
-
-
50,57 *
50,57
-
-
-
50,57 *
50,57
-
-
-
50,57 *
50,57
-
-
-
50,57 *
50,57
-
-
-
50,57 *
50,57
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet