Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
48,83 *
48,83
-
-
-
49,11 *
49,11
-
-
-
49,14 *
49,14
-
-
-
49,08 *
49,08
-
-
-
48,83 *
48,83
-
-
-
48,68 *
48,68
-
-
-
48,73 *
48,73
-
-
-
48,82 *
48,82
-
-
-
48,76 *
48,76
-
-
-
48,89 *
48,89
-
-
-
48,88 *
48,88
-
-
-
48,86 *
48,86
-
-
-
48,70 *
48,70
-
-
-
48,67 *
48,67
-
-
-
48,67 *
48,67
-
-
-
48,67 *
48,67
-
-
-
48,67 *
48,67
-
-
-
48,67 *
48,67
-
-
-
48,67 *
48,67
-
-
-
48,67 *
48,67
-
-
-
48,67 *
48,67
-
-
-
48,67 *
48,67
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet