Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
49,52 *
49,52
-
-
-
49,76 *
49,76
-
-
-
49,77 *
49,77
-
-
-
49,71 *
49,71
-
-
-
49,50 *
49,50
-
-
-
49,35 *
49,35
-
-
-
49,41 *
49,41
-
-
-
49,45 *
49,45
-
-
-
49,43 *
49,43
-
-
-
49,52 *
49,52
-
-
-
49,52 *
49,52
-
-
-
49,50 *
49,50
-
-
-
49,20 *
49,20
-
-
-
49,12 *
49,12
-
-
-
49,12 *
49,12
-
-
-
49,12 *
49,12
-
-
-
49,12 *
49,12
-
-
-
49,12 *
49,12
-
-
-
49,12 *
49,12
-
-
-
49,12 *
49,12
-
-
-
49,12 *
49,12
-
-
-
49,12 *
49,12
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet