Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
42,75
42,75
42,75
42,75
42,73
42,81
42,95
42,69
42,86
42,81
43,06
43,24
42,95
43,13
43,07
43,27
43,39
43,18
43,39
43,27
43,60
43,64
43,52
43,59
43,60
43,88
43,92
43,86
43,88
43,87
44,17
44,17
44,08
44,15
44,16
-
-
-
44,21 *
44,21
-
-
-
44,21 *
44,21
-
-
-
44,02 *
44,02
-
-
-
44,03 *
44,03
-
-
-
44,18 *
44,18
-
-
-
44,44 *
44,44
-
-
-
44,67 *
44,67
-
-
-
44,68 *
44,68
-
-
-
44,75 *
44,75
-
-
-
44,68 *
44,68
-
-
-
44,60 *
44,60
-
-
-
44,60 *
44,60
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet