Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
49,09 *
49,09
49,52
49,61
49,34
49,51
49,34
49,81
49,85
49,58
49,72
49,58
49,67
49,78
49,67
49,68
49,57
-
-
-
49,48 *
49,48
-
-
-
49,21 *
49,21
49,26
49,30
49,17
49,30
49,10
-
-
-
49,25 *
49,25
-
-
-
49,48 *
49,48
-
-
-
49,52 *
49,52
-
-
-
49,64 *
49,64
-
-
-
49,63 *
49,63
-
-
-
49,58 *
49,58
-
-
-
49,42 *
49,42
-
-
-
49,21 *
49,21
-
-
-
49,21 *
49,21
-
-
-
49,21 *
49,21
-
-
-
49,21 *
49,21
-
-
-
49,21 *
49,21
-
-
-
49,21 *
49,21
-
-
-
49,21 *
49,21
-
-
-
49,21 *
49,21
-
-
-
49,21 *
49,21
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet