Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
49,23 *
49,23
-
-
-
49,42 *
49,42
-
-
-
49,40 *
49,40
-
-
-
49,37 *
49,37
-
-
-
49,19 *
49,19
-
-
-
49,12 *
49,12
-
-
-
49,15 *
49,15
-
-
-
49,14 *
49,14
-
-
-
49,21 *
49,21
-
-
-
49,25 *
49,25
-
-
-
49,25 *
49,25
-
-
-
49,11 *
49,11
-
-
-
48,56 *
48,56
-
-
-
48,66 *
48,66
-
-
-
48,66 *
48,66
-
-
-
48,66 *
48,66
-
-
-
48,66 *
48,66
-
-
-
48,66 *
48,66
-
-
-
48,66 *
48,66
-
-
-
48,66 *
48,66
-
-
-
48,66 *
48,66
-
-
-
48,66 *
48,66
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet