Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
48,18 *
48,18
-
-
-
48,36 *
48,36
-
-
-
48,37 *
48,37
-
-
-
48,34 *
48,34
-
-
-
48,19 *
48,19
-
-
-
48,10 *
48,10
-
-
-
48,12 *
48,12
-
-
-
48,20 *
48,20
-
-
-
48,24 *
48,24
-
-
-
48,32 *
48,32
-
-
-
48,32 *
48,32
-
-
-
48,18 *
48,18
-
-
-
47,90 *
47,90
-
-
-
48,06 *
48,06
-
-
-
48,06 *
48,06
-
-
-
48,06 *
48,06
-
-
-
48,06 *
48,06
-
-
-
48,06 *
48,06
-
-
-
48,06 *
48,06
-
-
-
48,06 *
48,06
-
-
-
48,06 *
48,06
-
-
-
48,06 *
48,06
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet