Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,35
49,38
49,24
49,25
49,35
49,13
49,15
49,01
49,03
49,13
48,90
48,90
48,90
48,90
48,90
48,50
48,50
48,40
48,42
48,49
48,26
48,26
48,12
48,17
48,26
48,04
48,04
48,04
48,04
48,15
48,04
48,05
48,04
48,04
48,11
48,16
48,16
48,08
48,08
48,15
48,16
48,16
48,16
48,16
48,22
-
-
-
48,18 *
48,18
-
-
-
48,16 *
48,16
-
-
-
47,91 *
47,91
-
-
-
47,89 *
47,89
-
-
-
48,00 *
48,00
-
-
-
48,00 *
48,00
-
-
-
48,00 *
48,00
-
-
-
48,00 *
48,00
-
-
-
48,00 *
48,00
-
-
-
48,00 *
48,00
-
-
-
47,90 *
47,90
-
-
-
47,90 *
47,90
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet