Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,55
49,85
49,51
49,83
49,52
49,30
49,53
49,30
49,53
49,30
49,24
49,37
49,24
49,37
49,09
48,75
48,98
48,72
48,98
48,75
48,56
48,83
48,52
48,81
48,54
48,42
48,63
48,42
48,63
48,42
48,48
48,50
48,46
48,47
48,40
48,36
48,51
48,35
48,51
48,41
48,59
48,59
48,59
48,59
48,48
-
-
-
48,44 *
48,44
-
-
-
48,39 *
48,39
-
-
-
48,14 *
48,14
-
-
-
48,12 *
48,12
-
-
-
48,23 *
48,23
-
-
-
48,23 *
48,23
-
-
-
48,23 *
48,23
-
-
-
48,23 *
48,23
-
-
-
48,17 *
48,17
-
-
-
48,17 *
48,17
-
-
-
48,07 *
48,07
-
-
-
48,07 *
48,07
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet