Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,89
49,94
49,61
49,61
49,91
50,11
50,12
49,84
49,84
50,14
50,03
50,03
49,85
49,93
50,09
49,94
49,94
49,72
49,72
49,97
-
-
-
49,65 *
49,65
49,61
49,61
49,32
49,32
49,57
-
-
-
49,72 *
49,72
-
-
-
49,99 *
49,99
-
-
-
50,11 *
50,11
-
-
-
50,25 *
50,25
-
-
-
50,26 *
50,26
-
-
-
50,21 *
50,21
-
-
-
50,05 *
50,05
-
-
-
50,05 *
50,05
-
-
-
50,05 *
50,05
-
-
-
50,05 *
50,05
-
-
-
50,05 *
50,05
-
-
-
50,05 *
50,05
-
-
-
50,05 *
50,05
-
-
-
50,05 *
50,05
-
-
-
50,05 *
50,05
-
-
-
50,05 *
50,05
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet