Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
49,39 *
49,39
-
-
-
49,44 *
49,44
-
-
-
49,35 *
49,35
-
-
-
49,25 *
49,25
-
-
-
49,07 *
49,07
-
-
-
48,96 *
48,96
-
-
-
48,97 *
48,97
-
-
-
48,97 *
48,97
-
-
-
48,98 *
48,98
-
-
-
49,04 *
49,04
-
-
-
49,04 *
49,04
-
-
-
48,90 *
48,90
-
-
-
48,60 *
48,60
-
-
-
48,45 *
48,45
-
-
-
48,45 *
48,45
-
-
-
48,45 *
48,45
-
-
-
48,45 *
48,45
-
-
-
48,45 *
48,45
-
-
-
48,45 *
48,45
-
-
-
48,45 *
48,45
-
-
-
48,45 *
48,45
-
-
-
48,45 *
48,45
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet