Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
42,69
42,74
42,64
42,74
42,47
42,92
43,00
42,86
42,95
42,71
43,14
43,20
43,13
43,20
42,95
43,45
43,50
43,43
43,46
43,27
43,75
43,77
43,72
43,75
43,57
44,03
44,09
44,03
44,09
43,83
-
-
-
43,90 *
43,90
-
-
-
43,91 *
43,91
-
-
-
43,52 *
43,52
-
-
-
43,50 *
43,50
-
-
-
43,63 *
43,63
-
-
-
43,87 *
43,87
-
-
-
44,08 *
44,08
-
-
-
44,24 *
44,24
-
-
-
44,29 *
44,29
-
-
-
44,21 *
44,21
-
-
-
44,06 *
44,06
-
-
-
43,96 *
43,96
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet