Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
49,16 *
49,16
-
-
-
49,18 *
49,18
-
-
-
49,08 *
49,08
-
-
-
48,94 *
48,94
-
-
-
48,63 *
48,63
-
-
-
48,47 *
48,47
-
-
-
48,42 *
48,42
-
-
-
48,47 *
48,47
-
-
-
48,48 *
48,48
-
-
-
48,56 *
48,56
-
-
-
48,54 *
48,54
-
-
-
48,40 *
48,40
-
-
-
48,17 *
48,17
-
-
-
48,05 *
48,05
-
-
-
48,05 *
48,05
-
-
-
48,05 *
48,05
-
-
-
48,05 *
48,05
-
-
-
48,05 *
48,05
-
-
-
48,05 *
48,05
-
-
-
48,05 *
48,05
-
-
-
48,05 *
48,05
-
-
-
48,05 *
48,05
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet