Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,48
49,59
49,39
49,55
49,48
49,28
49,40
49,21
49,35
49,28
49,09
49,16
48,97
49,16
49,04
48,62
48,80
48,59
48,80
48,65
48,32
48,58
48,32
48,55
48,40
-
-
-
48,25 *
48,25
-
-
-
48,27 *
48,27
-
-
-
48,25 *
48,25
-
-
-
48,31 *
48,31
-
-
-
48,24 *
48,24
-
-
-
48,18 *
48,18
-
-
-
47,88 *
47,88
-
-
-
47,77 *
47,77
-
-
-
47,87 *
47,87
-
-
-
48,00 *
48,00
-
-
-
48,13 *
48,13
-
-
-
48,26 *
48,26
-
-
-
48,20 *
48,20
-
-
-
48,20 *
48,20
-
-
-
48,10 *
48,10
-
-
-
48,10 *
48,10
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet