Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
48,62 *
48,62
-
-
-
48,59 *
48,59
-
-
-
48,50 *
48,50
-
-
-
48,37 *
48,37
-
-
-
48,07 *
48,07
-
-
-
47,87 *
47,87
-
-
-
47,87 *
47,87
-
-
-
47,94 *
47,94
-
-
-
48,01 *
48,01
-
-
-
48,05 *
48,05
-
-
-
48,03 *
48,03
-
-
-
47,93 *
47,93
-
-
-
47,75 *
47,75
-
-
-
47,76 *
47,76
-
-
-
47,76 *
47,76
-
-
-
47,76 *
47,76
-
-
-
47,76 *
47,76
-
-
-
47,76 *
47,76
-
-
-
47,76 *
47,76
-
-
-
47,76 *
47,76
-
-
-
47,76 *
47,76
-
-
-
47,76 *
47,76
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet