Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
48,57 *
48,57
-
-
-
48,41 *
48,41
-
-
-
48,27 *
48,27
-
-
-
48,13 *
48,13
-
-
-
47,85 *
47,85
-
-
-
47,66 *
47,66
-
-
-
47,62 *
47,62
-
-
-
47,65 *
47,65
-
-
-
47,63 *
47,63
-
-
-
47,73 *
47,73
-
-
-
47,71 *
47,71
-
-
-
47,61 *
47,61
-
-
-
47,43 *
47,43
-
-
-
47,52 *
47,52
-
-
-
47,52 *
47,52
-
-
-
47,52 *
47,52
-
-
-
47,52 *
47,52
-
-
-
47,52 *
47,52
-
-
-
47,52 *
47,52
-
-
-
47,52 *
47,52
-
-
-
47,52 *
47,52
-
-
-
47,52 *
47,52
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet