Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49.16
49.60
49.13
49.49
49.18
48.90
49.45
48.85
49.29
48.90
48.67
49.15
48.64
49.08
48.67
48.46
48.60
48.44
48.58
48.46
48.24
48.51
48.24
48.51
48.18
47.97
48.45
47.97
48.27
47.98
47.92
47.92
47.92
47.92
47.90
-
-
-
47.91 *
47.91
-
-
-
47.90 *
47.90
-
-
-
47.89 *
47.89
-
-
-
47.86 *
47.86
-
-
-
47.73 *
47.73
-
-
-
47.52 *
47.52
-
-
-
47.44 *
47.44
-
-
-
47.44 *
47.44
-
-
-
47.44 *
47.44
-
-
-
47.44 *
47.44
-
-
-
47.44 *
47.44
-
-
-
47.44 *
47.44
-
-
-
47.44 *
47.44
-
-
-
47.44 *
47.44
-
-
-
47.44 *
47.44
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet