Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,30
49,30
49,30
49,30
49,47
49,52
49,60
49,50
49,56
49,67
49,80
49,86
49,78
49,86
49,94
-
-
-
49,94 *
49,94
49,83
49,83
49,83
49,83
49,80
-
-
-
49,41 *
49,41
-
-
-
49,24 *
49,24
-
-
-
49,45 *
49,45
-
-
-
49,74 *
49,74
-
-
-
49,86 *
49,86
-
-
-
50,01 *
50,01
-
-
-
49,99 *
49,99
-
-
-
49,84 *
49,84
-
-
-
49,69 *
49,69
-
-
-
49,63 *
49,63
-
-
-
49,63 *
49,63
-
-
-
49,63 *
49,63
-
-
-
49,63 *
49,63
-
-
-
49,63 *
49,63
-
-
-
49,63 *
49,63
-
-
-
49,63 *
49,63
-
-
-
49,63 *
49,63
-
-
-
49,63 *
49,63
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet