Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
50,07
50,09
50,07
50,09
50,05
50,31
50,40
50,20
50,40
50,26
50,52
50,67
50,46
50,63
50,52
50,61
50,61
50,61
50,61
50,53
50,31
50,43
50,31
50,43
50,35
49,95
49,95
49,95
49,95
49,92
49,80
49,80
49,77
49,77
49,72
-
-
-
49,92 *
49,92
-
-
-
50,24 *
50,24
-
-
-
50,36 *
50,36
-
-
-
50,50 *
50,50
-
-
-
50,45 *
50,45
-
-
-
50,31 *
50,31
-
-
-
50,16 *
50,16
-
-
-
50,25 *
50,25
-
-
-
50,25 *
50,25
-
-
-
50,25 *
50,25
-
-
-
50,25 *
50,25
-
-
-
50,25 *
50,25
-
-
-
50,25 *
50,25
-
-
-
50,25 *
50,25
-
-
-
50,25 *
50,25
-
-
-
50,25 *
50,25
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet