Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,93
49,93
49,93
49,93
49,92
50,13
50,13
50,09
50,12
50,13
50,38
50,38
50,38
50,38
50,38
-
-
-
50,39 *
50,39
-
-
-
50,22 *
50,22
-
-
-
49,82 *
49,82
-
-
-
49,69 *
49,69
-
-
-
49,89 *
49,89
-
-
-
50,19 *
50,19
-
-
-
50,30 *
50,30
-
-
-
50,46 *
50,46
-
-
-
50,47 *
50,47
-
-
-
50,33 *
50,33
-
-
-
50,18 *
50,18
-
-
-
50,15 *
50,15
-
-
-
50,15 *
50,15
-
-
-
50,15 *
50,15
-
-
-
50,15 *
50,15
-
-
-
50,15 *
50,15
-
-
-
50,15 *
50,15
-
-
-
50,15 *
50,15
-
-
-
50,15 *
50,15
-
-
-
50,15 *
50,15
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet