Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
52,50
52,56
52,40
52,40
52,45
53,00
53,00
52,79
52,79
52,85
53,13
53,18
53,07
53,09
53,13
-
-
-
53,05 *
53,05
52,94
52,94
52,94
52,94
52,79
-
-
-
52,28 *
52,28
52,22
52,22
52,19
52,19
52,19
-
-
-
52,38 *
52,38
-
-
-
52,62 *
52,62
-
-
-
52,63 *
52,63
-
-
-
52,77 *
52,77
-
-
-
52,74 *
52,74
-
-
-
52,44 *
52,44
-
-
-
52,44 *
52,44
-
-
-
52,44 *
52,44
-
-
-
52,44 *
52,44
-
-
-
52,44 *
52,44
-
-
-
52,44 *
52,44
-
-
-
52,44 *
52,44
-
-
-
52,44 *
52,44
-
-
-
52,44 *
52,44
-
-
-
52,44 *
52,44
-
-
-
52,44 *
52,44
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet