Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
51,98
52,26
51,94
52,11
51,68
52,27
52,62
52,27
52,49
52,07
52,59
52,89
52,59
52,78
52,33
-
-
-
52,23 *
52,23
-
-
-
51,93 *
51,93
51,66
51,66
51,61
51,61
51,27
51,26
51,71
51,26
51,57
51,16
-
-
-
51,35 *
51,35
-
-
-
51,64 *
51,64
-
-
-
51,76 *
51,76
-
-
-
51,93 *
51,93
-
-
-
51,88 *
51,88
-
-
-
51,73 *
51,73
-
-
-
51,81 *
51,81
-
-
-
51,68 *
51,68
-
-
-
51,68 *
51,68
-
-
-
51,68 *
51,68
-
-
-
51,68 *
51,68
-
-
-
51,68 *
51,68
-
-
-
51,68 *
51,68
-
-
-
51,68 *
51,68
-
-
-
51,68 *
51,68
-
-
-
51,68 *
51,68
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet