Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
52,37
52,51
52,26
52,27
52,43
52,75
52,87
52,63
52,63
52,79
52,97
53,12
52,93
52,93
53,05
-
-
-
52,95 *
52,95
52,66
52,66
52,57
52,57
52,67
51,99
51,99
51,99
51,99
52,03
51,80
51,81
51,80
51,80
51,90
-
-
-
52,09 *
52,09
-
-
-
52,35 *
52,35
-
-
-
52,50 *
52,50
-
-
-
52,67 *
52,67
-
-
-
52,62 *
52,62
-
-
-
52,47 *
52,47
-
-
-
52,55 *
52,55
-
-
-
52,36 *
52,36
-
-
-
52,36 *
52,36
-
-
-
52,36 *
52,36
-
-
-
52,36 *
52,36
-
-
-
52,36 *
52,36
-
-
-
52,36 *
52,36
-
-
-
52,36 *
52,36
-
-
-
52,36 *
52,36
-
-
-
52,36 *
52,36
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet