Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,02
49,14
48,98
49,08
49,02
49,47
49,53
49,36
49,43
49,39
49,84
49,87
49,71
49,80
49,73
49,90
49,90
49,80
49,81
49,80
49,90
49,90
49,90
49,90
49,79
-
-
-
49,57 *
49,57
49,51
49,57
49,42
49,50
49,49
-
-
-
49,68 *
49,68
-
-
-
49,96 *
49,96
-
-
-
50,07 *
50,07
-
-
-
50,17 *
50,17
-
-
-
50,07 *
50,07
-
-
-
49,75 *
49,75
-
-
-
49,75 *
49,75
-
-
-
49,91 *
49,91
-
-
-
49,91 *
49,91
-
-
-
49,91 *
49,91
-
-
-
49,91 *
49,91
-
-
-
49,91 *
49,91
-
-
-
49,91 *
49,91
-
-
-
49,91 *
49,91
-
-
-
49,91 *
49,91
-
-
-
49,91 *
49,91
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet