Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
52,30
52,36
52,02
52,05
52,10
52,67
52,73
52,43
52,43
52,48
52,85
52,99
52,69
52,69
52,73
52,60
52,60
52,60
52,60
52,60
52,36
52,48
52,26
52,26
52,26
51,90
51,90
51,90
51,90
51,63
-
-
-
51,49 *
51,49
-
-
-
51,66 *
51,66
-
-
-
51,89 *
51,89
-
-
-
51,97 *
51,97
-
-
-
52,09 *
52,09
-
-
-
52,18 *
52,18
-
-
-
52,06 *
52,06
-
-
-
51,95 *
51,95
-
-
-
51,95 *
51,95
-
-
-
51,95 *
51,95
-
-
-
51,95 *
51,95
-
-
-
51,95 *
51,95
-
-
-
51,95 *
51,95
-
-
-
51,95 *
51,95
-
-
-
51,95 *
51,95
-
-
-
51,95 *
51,95
-
-
-
51,95 *
51,95
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet