Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
51,75
51,88
51,60
51,81
51,71
52,11
52,29
52,01
52,21
52,11
52,39
52,54
52,29
52,49
52,39
52,35
52,35
52,31
52,31
52,33
52,15
52,15
52,11
52,11
52,12
51,79
51,79
51,79
51,79
51,64
51,61
51,81
51,59
51,76
51,62
-
-
-
51,80 *
51,80
-
-
-
52,07 *
52,07
-
-
-
52,15 *
52,15
-
-
-
52,31 *
52,31
-
-
-
52,26 *
52,26
-
-
-
52,19 *
52,19
-
-
-
52,07 *
52,07
-
-
-
52,07 *
52,07
-
-
-
52,07 *
52,07
-
-
-
52,07 *
52,07
-
-
-
52,07 *
52,07
-
-
-
52,07 *
52,07
-
-
-
52,07 *
52,07
-
-
-
52,07 *
52,07
-
-
-
52,07 *
52,07
-
-
-
52,07 *
52,07
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet