Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,33
49,33
49,32
49,32
49,42
49,83
50,57
49,25
50,26
49,90
50,24
50,99
49,69
50,67
50,33
50,50
51,34
50,05
51,07
50,69
50,98
51,14
50,98
51,10
50,66
50,35
51,20
50,35
51,13
50,59
-
-
-
50,32 *
50,32
50,10
50,70
50,10
50,60
50,15
-
-
-
50,38 *
50,38
-
-
-
50,70 *
50,70
-
-
-
50,81 *
50,81
-
-
-
51,01 *
51,01
-
-
-
51,03 *
51,03
-
-
-
51,03 *
51,03
-
-
-
51,23 *
51,23
-
-
-
50,95 *
50,95
-
-
-
50,95 *
50,95
-
-
-
50,95 *
50,95
-
-
-
50,95 *
50,95
-
-
-
50,95 *
50,95
-
-
-
50,95 *
50,95
-
-
-
50,95 *
50,95
-
-
-
50,95 *
50,95
-
-
-
50,95 *
50,95
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet