Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,69
49,69
49,69
49,69
49,50
50,01
50,34
49,93
50,05
49,96
50,46
50,74
50,37
50,37
50,38
50,95
51,04
50,88
50,92
50,75
-
-
-
50,73 *
50,73
-
-
-
50,68 *
50,68
50,55
50,55
50,55
50,55
50,37
50,29
50,40
50,18
50,18
50,20
-
-
-
50,43 *
50,43
-
-
-
50,76 *
50,76
-
-
-
50,89 *
50,89
-
-
-
51,08 *
51,08
-
-
-
51,09 *
51,09
-
-
-
51,09 *
51,09
-
-
-
51,29 *
51,29
-
-
-
51,00 *
51,00
-
-
-
51,00 *
51,00
-
-
-
51,00 *
51,00
-
-
-
51,00 *
51,00
-
-
-
51,00 *
51,00
-
-
-
51,00 *
51,00
-
-
-
51,00 *
51,00
-
-
-
51,00 *
51,00
-
-
-
51,00 *
51,00
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet