Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

47,62

47,74

46,52

46,71

47,77

48,04

48,12

46,89

47,09

48,16

48,50

48,57

47,35

47,52

48,62

49,01

49,01

47,85

48,05

49,11

49,30

49,30

48,31

48,41

49,55

49,50

49,50

49,00

49,00

49,68

49,50

49,50

49,00

49,00

49,79

48,44

48,44

48,44

48,44

49,67

49,31

49,40

48,45

48,47

49,74

49,00

49,00

49,00

49,00

49,96

-

-

-

50,27 *

50,27

-

-

-

50,60 *

50,60

-

-

-

50,83 *

50,83

-

-

-

51,05 *

51,05

-

-

-

51,05 *

51,05

-

-

-

51,25 *

51,25

-

-

-

51,16 *

51,16

-

-

-

51,16 *

51,16

-

-

-

51,16 *

51,16

-

-

-

51,16 *

51,16

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet