Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,67
48,67
48,67
48,67
48,62
49,00
49,33
48,91
49,28
49,00
49,41
49,79
49,38
49,75
49,47
49,94
50,27
49,90
50,23
49,94
50,33
50,68
50,33
50,68
50,35
50,38
50,40
50,38
50,40
50,37
-
-
-
50,31 *
50,31
-
-
-
49,92 *
49,92
49,76
49,76
49,76
49,76
49,75
-
-
-
49,91 *
49,91
-
-
-
50,24 *
50,24
-
-
-
50,48 *
50,48
-
-
-
50,73 *
50,73
-
-
-
50,95 *
50,95
-
-
-
50,95 *
50,95
-
-
-
51,15 *
51,15
-
-
-
50,63 *
50,63
-
-
-
50,63 *
50,63
-
-
-
50,63 *
50,63
-
-
-
50,63 *
50,63
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet