Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
Dec'12
48,29
48,80
47,85
48,53
48,32
Jan'13
48,58
49,12
48,19
48,83
48,66
Mar'13
49,04
49,54
48,65
49,27
May'13
49,55
50,04
49,16
49,71
49,58
Jul'13
49,97
50,39
49,56
50,10
50,00
Aug'13
50,06
50,52
50,02
50,22
50,13
Sep'13
49,84
50,55
50,19
Oct'13
50,44
50,01
50,08
Dec'13
50,49
49,86
50,07
50,15
Jan'14
-
50,29
50,37
Mar'14
50,62
50,70
May'14
50,91
50,99
Jul'14
51,09
51,17
Aug'14
51,31
51,39
Sep'14
Oct'14
51,51
51,59
Dec'14
51,57
51,70
51,43
51,67
51,50
Jul'15
Oct'15
Dec'15
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:15 22/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn