Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,85
49,06
48,66
48,92
48,71
49,18
49,49
49,04
49,33
49,12
49,65
49,96
49,52
49,80
49,60
50,13
50,34
50,02
50,34
50,05
-
-
-
50,11 *
50,11
-
-
-
50,11 *
50,11
-
-
-
49,81 *
49,81
-
-
-
49,58 *
49,58
-
-
-
49,79 *
49,79
-
-
-
50,11 *
50,11
-
-
-
50,40 *
50,40
-
-
-
50,64 *
50,64
-
-
-
50,52 *
50,52
-
-
-
50,52 *
50,52
-
-
-
50,72 *
50,72
-
-
-
50,68 *
50,68
-
-
-
50,68 *
50,68
-
-
-
50,68 *
50,68
-
-
-
50,68 *
50,68
-
-
-
50,68 *
50,68
-
-
-
50,68 *
50,68
-
-
-
50,68 *
50,68
-
-
-
50,68 *
50,68
-
-
-
50,68 *
50,68
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet