Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

49,00

49,50

48,95

49,16

49,04

49,29

49,78

49,26

49,47

49,32

49,72

50,19

49,71

49,88

49,74

50,17

50,60

50,15

50,27

50,15

50,52

50,92

50,52

50,54

50,52

50,67

50,67

50,67

50,67

50,62

-

-

-

50,62 *

50,62

50,38

50,38

50,38

50,38

50,33

50,33

50,60

50,29

50,41

50,25

-

-

-

50,46 *

50,46

-

-

-

50,80 *

50,80

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,32 *

51,32

-

-

-

51,54 *

51,54

-

-

-

51,54 *

51,54

-

-

-

51,74 *

51,74

-

-

-

51,90 *

51,90

-

-

-

51,90 *

51,90

-

-

-

51,90 *

51,90

-

-

-

51,90 *

51,90

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet