Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,23
48,43
48,09
48,33
48,29
48,62
48,84
48,51
48,66
48,70
49,13
49,31
48,97
49,19
49,17
49,60
49,71
49,42
49,59
49,59
49,63
49,63
49,63
49,63
49,67
49,64
49,73
49,64
49,73
49,66
-
-
-
49,36 *
49,36
49,10
49,10
49,08
49,08
49,14
-
-
-
49,35 *
49,35
-
-
-
49,70 *
49,70
-
-
-
49,96 *
49,96
-
-
-
50,21 *
50,21
-
-
-
50,12 *
50,12
-
-
-
50,12 *
50,12
-
-
-
50,32 *
50,32
-
-
-
50,28 *
50,28
-
-
-
50,28 *
50,28
-
-
-
50,28 *
50,28
-
-
-
50,28 *
50,28
-
-
-
50,28 *
50,28
-
-
-
50,28 *
50,28
-
-
-
50,28 *
50,28
-
-
-
50,28 *
50,28
-
-
-
50,28 *
50,28
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet