Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1393 4/8
1396 4/8
1392 4/8
1395 6/8
1390 6/8
1375
1378
1374
1377 2/8
1372 2/8
-
-
-
1339 *
1339
-
-
-
1283 4/8 *
1283 4/8
1252 6/8
1255 6/8
1252
1255 4/8
1252 6/8
1260
1260
1260
1260
1258 2/8
-
-
-
1262 2/8 *
1262 2/8
-
-
-
1262 6/8 *
1262 6/8
-
-
-
1266 4/8 *
1266 4/8
-
-
-
1263 2/8 *
1263 2/8
-
-
-
1245 *
1245
-
-
-
1236 4/8 *
1236 4/8
-
-
-
1235 2/8 *
1235 2/8
-
-
-
1236 2/8 *
1236 2/8
-
-
-
1227 6/8 *
1227 6/8
-
-
-
1233 4/8 *
1233 4/8
-
-
-
1227 2/8 *
1227 2/8
-
-
-
1221 *
1221
-
-
-
1194 6/8 *
1194 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet