Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1439 6/8
1442 2/8
1438 2/8
1438 2/8
1437 4/8
1373
1378 6/8
1372
1374 6/8
1373
1320
1323 2/8
1317 6/8
1317 6/8
1319 2/8
1248 4/8
1251 2/8
1245 4/8
1245 4/8
1250
1208 2/8
1209 4/8
1203
1204 4/8
1209 2/8
1214
1214 2/8
1212 6/8
1214 2/8
1217
1220
1220
1220
1220
1223 6/8
-
-
-
1226 6/8 *
1226 6/8
-
-
-
1234 2/8 *
1234 2/8
-
-
-
1229 4/8 *
1229 4/8
-
-
-
1217 2/8 *
1217 2/8
-
-
-
1216 2/8 *
1216 2/8
-
-
-
1218 4/8 *
1218 4/8
-
-
-
1214 6/8 *
1214 6/8
-
-
-
1211 6/8 *
1211 6/8
-
-
-
1215 *
1215
-
-
-
1208 6/8 *
1208 6/8
-
-
-
1202 4/8 *
1202 4/8
-
-
-
1181 *
1181
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet