Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1395 2/8
1397 2/8
1391 2/8
1391 4/8
1394
1376
1376 6/8
1371 2/8
1371 2/8
1374 4/8
1343 4/8
1343 4/8
1341 4/8
1341 4/8
1342
1283 6/8
1283 6/8
1282 2/8
1282 2/8
1285
1249 2/8
1251 2/8
1245
1245
1248 6/8
-
-
-
1254 4/8 *
1254 4/8
-
-
-
1259 *
1259
-
-
-
1261 *
1261
-
-
-
1267 *
1267
-
-
-
1263 6/8 *
1263 6/8
-
-
-
1246 6/8 *
1246 6/8
-
-
-
1236 2/8 *
1236 2/8
-
-
-
1235 6/8 *
1235 6/8
-
-
-
1236 6/8 *
1236 6/8
-
-
-
1228 2/8 *
1228 2/8
-
-
-
1230 4/8 *
1230 4/8
-
-
-
1224 2/8 *
1224 2/8
-
-
-
1218 *
1218
-
-
-
1195 *
1195
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet