Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1381 4/8
1383 6/8
1381 2/8
1382
1380 2/8
1358 2/8
1361
1358 2/8
1359 4/8
1357 6/8
1329
1330 2/8
1329
1329 4/8
1326 6/8
1272 6/8
1273 6/8
1272 4/8
1273 6/8
1271 2/8
1233 4/8
1236
1233 2/8
1235 6/8
1232 4/8
1239 2/8
1239 2/8
1239
1239
1238 2/8
-
-
-
1243 *
1243
-
-
-
1246 *
1246
-
-
-
1252 2/8 *
1252 2/8
-
-
-
1247 2/8 *
1247 2/8
-
-
-
1230 2/8 *
1230 2/8
1231 2/8
1231 4/8
1231
1231
1229
-
-
-
1228 4/8 *
1228 4/8
-
-
-
1229 4/8 *
1229 4/8
-
-
-
1221 *
1221
-
-
-
1230 *
1230
-
-
-
1223 6/8 *
1223 6/8
-
-
-
1217 4/8 *
1217 4/8
-
-
-
1191 *
1191
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet