Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1450 2/8
1456 4/8
1450 2/8
1456 4/8
1455
1382 6/8
1386
1379
1385 2/8
1387 2/8
1329 2/8
1332 2/8
1327
1332 2/8
1335 2/8
1260 4/8
1260 4/8
1257 2/8
1260
1265 6/8
1215
1217
1210 2/8
1214 6/8
1221 2/8
1221 2/8
1221 2/8
1221 2/8
1221 2/8
1228 6/8
1227 6/8
1227 6/8
1227 6/8
1227 6/8
1235 4/8
-
-
-
1240 6/8 *
1240 6/8
-
-
-
1248 2/8 *
1248 2/8
-
-
-
1243 6/8 *
1243 6/8
-
-
-
1231 4/8 *
1231 4/8
1218 6/8
1221 2/8
1218 6/8
1220 6/8
1229
-
-
-
1234 4/8 *
1234 4/8
-
-
-
1230 6/8 *
1230 6/8
-
-
-
1227 6/8 *
1227 6/8
-
-
-
1231 *
1231
-
-
-
1224 6/8 *
1224 6/8
-
-
-
1218 4/8 *
1218 4/8
-
-
-
1196 *
1196
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet