Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1361 6/8 *
1361 6/8
-
-
-
1343 6/8 *
1343 6/8
-
-
-
1317 2/8 *
1317 2/8
-
-
-
1265 *
1265
-
-
-
1228 *
1228
-
-
-
1234 *
1234
-
-
-
1239 2/8 *
1239 2/8
-
-
-
1243 *
1243
-
-
-
1249 6/8 *
1249 6/8
-
-
-
1248 *
1248
-
-
-
1237 *
1237
-
-
-
1230 4/8 *
1230 4/8
-
-
-
1230 *
1230
-
-
-
1231 *
1231
-
-
-
1222 4/8 *
1222 4/8
-
-
-
1231 4/8 *
1231 4/8
-
-
-
1225 2/8 *
1225 2/8
-
-
-
1219 *
1219
-
-
-
1192 4/8 *
1192 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet